Nhằm đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu lên xuống thất thường và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm, cuối tuần và ngày lễ, tết. Hãy gửi mail hoặc gọi cho chúng tôi theo số : 0912860505 để được giá tốt nhất .
STT
|
Lộ trình/Xe có Lái
|
Ngày thường (Giá/VNĐ)
|
Cuối Tuần
(Cộng thêm )
|
Ngày thường (Giá/VNĐ)
|
Cuối Tuần
(Cộng thêm )
|
Ngày thường (Giá/VNĐ)
|
Cuối tuần
(Cộng thêm)
|
Tuyến Đường
|
Thời Gian
|
KM
|
4 chỗ
|
7 chỗ
|
16 chỗ
|
16 chỗ
|
29 chỗ
|
46 chỗ
|
1
|
Asean Resort
|
1 Ngày
|
100
|
1,000.000
|
1,150.000
|
1,500.000
|
400.000
|
2,100.000
|
200.000
|
2,700.000
|
900.000
|
2
|
Bái Đính - Tràng An
|
1 Ngày
|
280
|
1,700.000
|
1,900.000
|
2,400.000
|
500.000
|
2,800.000
|
400.000
|
3,800.000
|
900.000
|
3
|
Bắc Ninh
|
1 Ngày
|
150
|
1,000.000
|
1,150.000
|
1,300.000
|
400.000
|
1,900.000
|
300.000
|
2,500.000
|
900.000
|
4
|
Cúc Phương
|
1 Ngày
|
250
|
1,700.000
|
1,825.000
|
2,200.000
|
125.000
|
2,700.000
|
500.000
|
3,700.000
|
750.000
|
5
|
Cty - Chùa Hương - Yên Tử - Hạ Long
|
4 Ngày
|
800
|
4,400.000
|
5,200.000
|
6,200.000
|
1,000.000
|
7,200.000
|
1,000.000
|
11,200.000
|
2,000.000
|
6
|
Hạ Long _ Tuần Châu
|
2 Ngày
|
450
|
2,900.000
|
3,125.000
|
3,800.000
|
225.000
|
4,700.000
|
900.000
|
6,500.000
|
1,350.000
|
7
|
Hạ Long - Tuần Châu
|
3 Ngày
|
450
|
3,200.000
|
4,100.000
|
4,000.000
|
500.000
|
4,500.000
|
1,000.000
|
6,500.000
|
1,500.000
|
8
|
Hồ Ba Bể
|
2 Ngày
|
500
|
3,800.000
|
4,100.000
|
5,000.000
|
300.000
|
6,200.000
|
1,200.000
|
8,600.000
|
1,800.000
|
9
|
Huế (nội thành, La Vang ,Thuận An)
|
5 Ngày
|
1,600
|
8,700.000
|
10,500.000
|
12,500.000
|
200.000
|
16,500.000
|
200.000
|
26,000.000
|
|
10
|
Huế -Đà Nẵng - Hội An
|
6 Ngày
|
1,800
|
11,000.000
|
12,500.000
|
15,000.000
|
200.000
|
19,000.000
|
200.000
|
29,000.000
|
|
11
|
Lạng sơn
|
1 Ngày
|
400
|
2,600.000
|
2,800.000
|
3,000.000
|
400.000
|
3,400.000
|
600.000
|
5,200.000
|
500.000
|
12
|
Lạng Sơn (1 lượt)
|
1 Ngày
|
350
|
2,300.000
|
2,475.000
|
2,700.000
|
500.000
|
3,200.000
|
500.000
|
4,700.000
|
500.000
|
13
|
Mai Châu
|
2 Ngày
|
360
|
2,600.000
|
2,800.000
|
3,100.000
|
300.000
|
3,600.000
|
1,100.000
|
6,200.000
|
1,100.000
|
14
|
Nội Thành Hà Nội
|
1 Ngày
|
100
|
900.000
|
1,100.000
|
1,200.000
|
300.000
|
1,500.000
|
200.000
|
2,500.000
|
400.000
|
15
|
Quảng Bình (Phong Nha, Nhật Lệ)
|
4 Ngày
|
1,200
|
7,400.000
|
8,000.000
|
8,700.000
|
500.000
|
9,700.000
|
1,500.000
|
16,200.000
|
2,300.000
|
16
|
Quảng trị (Thành Cổ, Nghĩa trang Trường Sơn, Vĩnh Mốc, Cửa Tùng)
|
4 Ngày
|
1,500
|
9,200.000
|
9,950.000
|
11,700.000
|
500.000
|
13,100.000
|
2,000.000
|
19,300.000
|
3,200.000
|
17
|
Sân bay
|
|
|
550.000
|
650.000
|
800.000
|
|
1,200.000
|
|
1,700.000
|
|
18
|
Sân bay -City -Tam Cốc - Bích Động
|
2 Ngày
|
450
|
2,800.000
|
3,100.000
|
3,700.000
|
225.000
|
4,600.000
|
900.000
|
6,400.000
|
1,350.000
|
19
|
Tam Cốc - Bích Động
|
1 Ngày
|
250
|
1,400.000
|
1,600.000
|
2,200.000
|
300.000
|
2,600.000
|
600.000
|
3,700.000
|
700.000
|
20
|
Tam Đảo (Vĩnh Phúc)
|
1 Ngày
|
250
|
1,300.000
|
1,500.000
|
1,600.000
|
400.000
|
2,200.000
|
500.000
|
3,400.000
|
800.000
|
21
|
Thung Nai (Hòa Bình)
|
1 Ngày
|
250
|
1,300.000
|
1,500.000
|
1,800.000
|
400.000
|
2,400.000
|
300.000
|
3,400.000
|
800.000
|
22
|
Tân Trào -ATK -HồNúi Cốc
|
2 Ngày
|
450
|
3,440.000
|
3,710.000
|
4,520.000
|
270.000
|
5,600.000
|
1,080.000
|
7,760.000
|
1,620.000
|

Nếu bạn đang cần địa chỉ đánh bóng sơn ô tô uy tín, chất lượng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp.
Chú ý:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, xăng dầu ,phí cầu đường .
- Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT , ăn nghỉ của lái xe và phí bến bãi đậu xe .